Lão Tử (老子) là một triết gia Trung Hoa cổ đại, sống vào khoảng thế kỷ 6 trước Công nguyên. Ông được xem là người sáng lập Đạo giáo (道教) và là tác giả của tác phẩm nổi tiếng Đạo Đức Kinh (道德經), một trong những trước tác triết học và tinh thần sâu sắc nhất trong lịch sử Trung Hoa và thế giới.
"Đạo Đức Kinh" là một kho tàng tư tưởng sâu sắc về vũ trụ, tự nhiên, xã hội và con người. Nó không chỉ ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa Trung Hoa mà còn có giá trị phổ quát về triết lý sống an nhiên, thuận tự nhiên, và khiêm nhường.
Tóm tắt sơ lược cuốn "Đạo Đức Kinh":
"Đạo Đức Kinh" gồm khoảng 5.000 chữ Hán, chia thành 81 chương, chia thành hai phần chính:
- Phần 1 (Đạo kinh – chương 1–37): nói về "Đạo" – nguyên lý tối cao, vô hình, vô danh chi phối vạn vật.
- Phần 2 (Đức kinh – chương 38–81): bàn về "Đức" – cách ứng xử theo Đạo, giúp con người sống hài hòa, khiêm tốn, thuận theo tự nhiên.
Ý nghĩa và nội dung chính:
- Đạo là bản thể tối cao, là nguồn gốc sinh ra vạn vật, không thể gọi tên hay định nghĩa rõ ràng.
- Vô vi (không hành động cưỡng ép) là nguyên tắc sống quan trọng – sống thuận theo tự nhiên, không can thiệp quá mức, không tranh giành.
- Khiêm tốn, nhu nhược thắng cương cường – như nước mềm yếu nhưng có thể xuyên đá.
- Lý tưởng trị quốc: nhà cầm quyền tốt là người ít can thiệp, lãnh đạo bằng đức và trí tuệ chứ không dùng vũ lực.
- Đề cao giản dị, chân thành, sống thuận Đạo để đạt được an hòa nội tâm và hòa hợp xã hội.
Một số trích đoạn nổi bật từ cuốn sách
1. “Đạo khả đạo, phi thường Đạo.”
道可道,非常道。
Dịch: Cái Đạo mà có thể nói ra được thì không phải là Đạo thường hằng.
Ý nghĩa: "Đạo" là nguyên lý tối cao, bản thể của vũ trụ. Một khi được diễn đạt bằng lời thì không còn là chân lý tuyệt đối nữa. Đây là câu mở đầu tác phẩm, nhấn mạnh tính huyền diệu và vô ngôn của Đạo.
2. “Thượng thiện nhược thủy.”
上善若水。
Dịch: Cái thiện cao nhất giống như nước.
Ý nghĩa: Nước luôn khiêm nhường, chảy xuống chỗ thấp, nuôi dưỡng vạn vật mà không tranh giành. Người tốt nhất là người sống như nước: mềm mại, linh hoạt, khiêm tốn nhưng mạnh mẽ và hữu dụng.
3. “Tri nhân giả trí, tự tri giả minh.”
知人者智,自知者明。
Dịch: Biết người là khôn, biết mình là sáng suốt.
Ý nghĩa: Hiểu người khác là thông minh, nhưng hiểu rõ bản thân mình mới là minh triết. Lão Tử nhấn mạnh vào sự tu dưỡng nội tâm và sự tỉnh thức với chính mình.
Đọc sách Đạo Đức Kinh
Đọc online | Khảo luận & bình dịch | Tải sách PDF